Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Knight Templar


noun
1. a man who belongs to a Masonic order in the United States
Hypernyms:
Freemason, Mason
2. a knight of a religious military order established in 1118 to protect pilgrims and the Holy Sepulcher
Syn:
Templar
Hypernyms:
knight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.